Hãy đăng ký thành viên để có thể dễ dàng trao đổi, giao lưu và chia sẻ về kiến thức SEO.

Cách gửi hàng đi Mỹ tại Đà Nẵng giá phải chăng

Thảo luận trong 'Tin tức về các bộ máy tìm kiếm' bắt đầu bởi traubavang789, 29/9/21.

  1. traubavang789
    Offline

    traubavang789 Expired VIP
    • 16/23

    Bài viết:
    586
    Gửi hàng đi Mỹ tại Đà Nẵng giá phải chăng khuyến mại chỉ từ 100k/kg 2021
    1. GỬI HÀNG ĐI MỸ TẠI ĐÀ NẴNG Giá thấp, Uy Tín, Tiết Kiệm
    [​IMG]

    https://nhattinquocte.net/gui-hang-di-my-tai-da-nang/
    Gửi hàng Đi Mỹ tại Đà Nẵng – Chuyenphatnhanhdhlhcm là một trong các tổ chức chuyển vận hàng hóa đi Mỹ uy tín bậc nhất với nhà cung cấp chất lượng, cung bí quyết chuyên dụng cho kỹ càng cùng giá thành siêu tiết kiệm.
    Sự tăng trưởng của thị trường kinh doanh, thương mại đã khiến nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày một có xu hướng tăng mạnh. đặc thù, phạm vi vận tải hàng hóa cũng được mở mang hơn bao giờ hết. Không chỉ gói gọn trong phạm vi 1 tỉnh thành, mà là phổ biến đô thị, đa dạng quốc gia. Nhằm đáp ứng nhu cầu trên, dịch vụ chuyển phát nhanh DHL Đi Mỹ tại Đà Nẵng đã thành lập.
    Việt Nam có số dân sang Mỹ sinh sống, học tập và làm việc gần như, nên việc bàn bạc thông tin giữa người thân thường diễn ra trên mạng phường hội, mail…. Không những thế, đối với những mặt hàng như mỹ phẩm, áo quần, giày dép, đồ ăn thức uống, thuốc,… thì phải cần đến nhà sản xuất gửi hàng đi Mỹ tại Đà Nẵng.
    2. BẢNG GIÁ GỬI HÀNG ĐI MỸ TẠI ĐÀ NẴNG (DRGON EXPRESS – CẬP NHẬT 2021)
    Bảng giá gửi hàng đi Mỹ THƯỜNG (5 – 7 Ngày)


    Trọng luợng(Kg)
    Bảng giá (VNĐ)
    Trọng luợng(Kg)
    Bảng giá (VNĐ)


    0,50
    850.000
    10,50
    3.850.000


    1,00
    một.050.000
    11,00
    4.000.000


    một,50
    một.150.000
    11,50
    4.150.000


    2,00
    một.300.000
    12,00
    4.300.000


    2,50
    1.450.000
    12,50
    4.450.000


    3,00
    1.600.000
    13,00
    4.600.000


    3,50
    1.750.000
    13,50
    4.750.000


    4,00
    1.900.000
    14,00
    4.950.000


    4,50
    hai.050.000
    14,50
    5.100.000


    5,00
    hai.200.000
    15,00
    5.250.000


    5,50
    hai.350.000
    15,50
    5.450.000


    6,00
    hai.500.000
    16,00
    5.700.000


    6,50
    hai.650.000
    16,50
    5.850.000


    7,00
    2.800.000
    17,00
    6.000.000


    7,50
    2.950.000
    17,50
    6.150.000


    8,00
    3.100.000
    18,00
    6.300.000


    8,50
    3.250.000
    18,50
    6.450.000


    9,00
    3.400.000
    19,00
    6.600.000


    9.50
    3.550.000
    19,50
    6.750.000


    10,00
    3.700.000
    20,00
    6.900.000


    Bảng giá gửi hàng đi Mỹ đối với mặt hàng nặng


    Trọng luợng
    Đơn giá (VNĐ)


    21 – 30 kg
    310.000


    31 – 44 kg
    290.000


    45 – 70 kg
    280.000


    Bảng giá gửi hàng đi Mỹ NHANH SIÊU TỐC (2 – 5 Ngày)


    Trọng luợng(Kg)
    Bảng giá (VNĐ)
    Trọng luợng(Kg)
    Bảng giá (VNĐ)


    0,50
    một.200.000
    10,50
    6.000.000


    1,00
    một.400.000
    11,00
    6.200.000


    1,50
    một.600.000
    11,50
    6.400.000


    hai,00
    một.800.000
    12,00
    6.600.000


    hai,50
    hai.000.000
    12,50
    6.800.000


    3,00
    2.200.000
    13,00
    7.000.000


    3,50
    2.400.000
    13,50
    7.200.000


    4,00
    2.600.000
    14,00
    7.400.000


    4,50
    2.800.000
    14,50
    7.600.000


    5,00
    3.000.000
    15,00
    7.800.000


    5,50
    3.200.000
    15,50
    8.000.000


    6,00
    3.400.000
    16,00
    8.200.000


    6,50
    3.600.000
    16,50
    8.400.000


    7,00
    3.800.000
    17,00
    8.600.000


    7,50
    4.800.000
    17,50
    8.800.000


    8,00
    5.000.000
    18,00
    9.000.000


    8,50
    5.200.000
    18,50
    9.200.000


    9,00
    5.400.000
    19,00
    9.400.000


    9.50
    5.600.000
    19,50
    9.600.000


    10,00
    5.800.000
    20,00
    9.800.000


    Bảng giá gửi hàng đi Mỹ SIÊU TIẾT KIỆM (7 – 10 Ngày)


    Trọng luợng(Kg)
    Bảng giá (VNĐ)
    Trọng luợng(Kg)
    Bảng giá (VNĐ)


    0,50
    800.000
    10,50
    3.750.000


    một,00
    950.000
    11,00
    3.900.000


    1,50
    1.100.000
    11,50
    4.050.000


    2,00
    một.250.000
    12,00
    4.200.000


    2,50
    1.400.000
    12,50
    4.350.000


    3,00
    1.550.000
    13,00
    4.500.000


    3,50
    1.700.000
    13,50
    4.650.000


    4,00
    1.850.000
    14,00
    4.800.000


    4,50
    1.900.000
    14,50
    4.950.000


    5,00
    2.050.000
    15,00
    5.100.000


    5,50
    hai.200.000
    15,50
    5.250.000


    6,00
    hai.350.000
    16,00
    5.400.000


    6,50
    2.500.000
    16,50
    5.550.000


    7,00
    2.650.000
    17,00
    5.700.000


    7,50
    2.800.000
    17,50
    5.950.000


    8,00
    2.950.000
    18,00
    6.100.000


    8,50
    3.100.000
    18,50
    6.250.000


    9,00
    3.250.000
    19,00
    6.400.000


    9.50
    3.450.000
    19,50
    6.550.000


    10,00
    3.600.000
    20,00
    6.700.000


    [​IMG]
     

Chia sẻ trang này

Thành viên đang xem bài viết (Users: 0, Guests: 0)