[Giao tiếp cơ bản] Các câu tiếng Hàn dành cho người đi du lịch Hàn Quốc. Tham khảo thêm flashcard và sách giáo trình tiếng Hàn tại Katchup : http://katchup.vn/ 1. Tôi bị lạc đường 길을 잃었어요 kil ruwl i reo beo ryeot so yo 2. Tôi bị mất hộ chiếu 여권을 잃어 버렸어요 yo kuon nưl i reo beo ryeot so yo 3. Tôi bị mất ví tiền 지갑을 잃어 버렸어요 chi gap pưl i reo beo ryeot so yo 4. Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? 가장 가까운 경찰서가 어디에요? ka chang ka kka un kyeong chal seo ga eo di e yo 5. Đại sứ quán ở đâu? 대사관이 어디에 있어요? de sa quan ni eo di e it seo yo 6. Hãy giúp tôi 도와주세요 do oa chu se yo 7. Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút được không? 당신의 전화기를 빌릴수 있을까요? dang sin e cheon hoa ki rul bil li su ot sư kka yo Bên cạnh một số mẫu câu hỏi đường quen thuộc, đừng bỏ qua danh sách một số từ vựng thông dụng khi du lịch Hàn Quốc bạn nhé! 실례합니다 [Sillyehamnida.] Làm ơn. 알다 [alda] Biết. Xác định phương hướng: 이(저, 그) [i (jeo, geu)] Đây ( Kia ) 똑바로 [ttokpparo] Thẳng. 따라 [ttara] Đi theo, làm theo. 오른쪽(왼쪽) [oreunjjok (oenjjok)] Phải(trái) 가다 [gada] Đi 건너다 [geonneoda] Đi ngang qua 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 Rẽ phải ( rẽ trái ) [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] 똑바로 가다 Đi thẳng về phía trước. [ttokpparo gada] 돌아가다 Quay lại. [doragada] 횡단보도를 건너다 Đi sang đường. [hoengdanbodoreul geonneoda] 옆 [yeop] Kế tiếp 뒤 [dwi] Phía sau 앞 [ap] Đối diện với 좌측 [jwacheuk] Bên trái 우측 [ucheuk] Bên phải 정면 [jeongmyeon] Phía trước 가까운(가깝다) [gakkaun (gakkaptta)] gần 다음 [daum] Tiếp theo 지나치다 [jinachida] Đi vượt quá. 옆 [yeop] Kế tiếp Một số địa điểm phổ biến 은행 [eunhaeng] Ngân Hàng 길 [gil] Đường phố. 횡단보도 Chỗ sang đường dành cho người đi bộ. [hoengdanbodo] 사거리(오거리) Nơi giao nhau.[sageori(ogeori)] 블록 [beullok] Khối, khu tòa nhà. 지하도 Lối ngầm sang đường dành cho người đi bộ.[jihado] 백화점 [baekhwajeom] Cửa hàng. 백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu, 은행 [eunhaeng] Ngân hàng 우체국 [ucheguk] Bưu điện, 경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát. 소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa. 식당 [sikttang] Nhà hàng 가게 [gage] Cửa hàng 학교 [hakkyo] Trường học 약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc. 병원 [byeong-won] Bệnh viện 슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị 시청 [sicheong] Quảng trường thành phố. 제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ 주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt. 서점 [seojeom] Hiệu sách. 방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh để biết học thêm từ vựng, các bạn tham khảo flashcard và sách giáo trình tại katchup:http://katchup.vn/